hồng ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng ngoại+
- Infra-red
- Tia hồng ngoại
Infra-red rays
- Tia hồng ngoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng ngoại"
- Những từ có chứa "hồng ngoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 564